• Sách
  • 495.680076 NIH
    日本語能力試験 = Tài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ :

DDC 495.680076
Nhan đề 日本語能力試験 = Tài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ : N5 / Hương Trần sưu tầm và giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thời đại, 2013
Mô tả vật lý 83p. : ill. ; 27 cm.
Phụ chú 日本語能力試験 = Japanese - Language Proficiency Test [Kỳ thi năng lực tiếng Nhật].
Thuật ngữ chủ đề 日本語-日本語能力-試験準備資料
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Tài liệu luyện thi-Năng lực ngoại ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 日本語能力
Từ khóa tự do 試験準備資料
Từ khóa tự do Năng lực ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Hương Trần sưu tầm và giới thiệu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(5): 000090922-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00145952
0021
00456600
005202011300859
008161216s2013 vm| jpn
0091 0
035##|a1083193099
039|a20201130085908|bmaipt|c20201110142700|dmaipt|y20161216143921|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bNIH
24510|a日本語能力試験 = Tài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ :|bN5 /|cHương Trần sưu tầm và giới thiệu.
260|aHà Nội :|bThời đại,|c2013
300|a83p. : |bill. ; |c27 cm.
500|a日本語能力試験 = Japanese - Language Proficiency Test [Kỳ thi năng lực tiếng Nhật].
65014|a日本語|x日本語能力|x試験準備資料
65017|aTiếng Nhật |xTài liệu luyện thi|xNăng lực ngoại ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |a日本語
6530 |a日本語能力
6530 |a試験準備資料
6530 |aNăng lực ngoại ngữ
7000 |aHương Trần|esưu tầm và giới thiệu.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(5): 000090922-6
890|a5|b41|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090922 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 1
2 000090923 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 2
3 000090924 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 3
4 000090925 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 4
5 000090926 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào