• Sách
  • 495.680076 TOM
    Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 :

DDC 495.680076
Tác giả CN Tomomastu, Etsuko
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Ngữ pháp / Tomomastu Etsuko, Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thời Đại, 2016
Mô tả vật lý 168p. ; 27 cm.
Phụ chú Sách bản quyền in tại Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực tiếng Nhật-Tài liệu luyện thi-N3-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do N3
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Tác giả(bs) CN Fukushima, Sachi
Tác giả(bs) CN Nakamura, Kaori
Tác giả(bs) CN Trình, Thị Phương Thảo biên dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000090882-4
000 00000nam a2200000 a 4500
00145962
0021
00456610
005202106181429
008161216s2016 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a9786046250418
035##|a1083171143
039|a20210618142929|btult|c20201201161645|dmaipt|y20161216160921|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bTOM
1000 |aTomomastu, Etsuko
24510|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bNgữ pháp /|cTomomastu Etsuko, Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch
260|aHà Nội :|bNxb. Thời Đại,|c2016
300|a168p. ; |c27 cm.
500|aSách bản quyền in tại Việt Nam.
65017|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xN3|xNgữ pháp
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aN3
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aNgữ pháp
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
7000 |aFukushima, Sachi
7000 |aNakamura, Kaori
7000 |aTrình, Thị Phương Thảo|ebiên dịch
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090882-4
890|a3|b66|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090882 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000090883 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 2
3 000090884 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TOM Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào