• Sách
  • 495.680076 TAS
    Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 :

DDC 495.680076
Tác giả CN Tashiro, Hitomi
Nhan đề Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Đọc hiểu / Tashiro Hitomi, Miyata Shoko, Aramaki Tomoko
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015
Mô tả vật lý 158 p. ; 27 cm.
Phụ chú Sách bản quyền in tại Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực ngoại ngữ-Tài liệu luyện thi-N3-Đọc hiểu
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do N3
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Đọc hiểu
Tác giả(bs) CN Aramaki, Tomoko
Tác giả(bs) CN Miyata, Shoko
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000090879-81
000 00000nam a2200000 a 4500
00145963
0021
00456611
005202103121556
008161216s2015 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a8935246901267
020|a9786046223757
035##|a1083169137
039|a20210312155636|bmaipt|c20201218160711|dmaipt|y20161216162413|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bTAS
1000 |aTashiro, Hitomi
24510|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bĐọc hiểu / |cTashiro Hitomi, Miyata Shoko, Aramaki Tomoko
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2015
300|a158 p. ; |c27 cm.
500|aSách bản quyền in tại Việt Nam.
504|aKèm đáp án và giải thích.
65017|aTiếng Nhật|xNăng lực ngoại ngữ|xTài liệu luyện thi|xN3|xĐọc hiểu
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aN3
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aĐọc hiểu
7000 |aAramaki, Tomoko
7000 |aMiyata, Shoko
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090879-81
890|a3|b53|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090879 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TAS Sách 1
2 000090880 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TAS Sách 2
3 000090881 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 TAS Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào