|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4738 |
---|
005 | 202106181010 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199308 |
---|
039 | |a20210618101024|bmaipt|c20200817091851|dtult|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenall, Simon. |
---|
245 | 10|aReading 2 :|bCambridge skills for fluency /|cSimon Greenall, Diana Pye. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a87 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aReading skill. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
700 | 1 |aDoff, Adrian. |
---|
700 | 1 |aPye, Diana |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005856-8 |
---|
890 | |a3|b88|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005856
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 GRE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005857
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 GRE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005858
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 GRE
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào