|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4754 |
---|
005 | 202106070932 |
---|
008 | 040406s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083173830 |
---|
039 | |a20210607093218|banhpt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.84|bSRI |
---|
090 | |a808.84|bSRI |
---|
100 | 1 |aSrinivasan, S. |
---|
245 | 10|a326 Selected essays & Writings for all purposes topics & levels :|bTuyển tập 326 bài luận mới sơ cấp, trung cấp, & nâng cao /|cS.Srinivas; First new. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002 |
---|
300 | |a639 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài luận|xTuyển tập|xSơ cấp|xTrung cấp|xNâng cao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrung cấp |
---|
653 | 0 |aNâng cao |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005454-6 |
---|
890 | |a3|b482|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005454
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 SRI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005455
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 SRI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 SRI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào