• Sách
  • 808.06665 BUP
    Tiếng Anh trong giao dịch thương mại =

DDC 808.06665
Tác giả CN Bùi, Phụng.
Nhan đề Tiếng Anh trong giao dịch thương mại = English in commercial communication / Bùi Phụng.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2001
Mô tả vật lý 299 p. ; 17 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Business English-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tiếng Anh thương mại-Giao dịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giao dịch thương mại
Từ khóa tự do Tiếng Anh thương mại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000005566-8, 000021850
000 00000cam a2200000 a 4500
0014633
0021
0044767
005202106021457
008040406s2001 vm| vie
0091 0
035##|a1083165930
039|a20210602145736|banhpt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a808.06665|bBUP
1000 |aBùi, Phụng.
24510|aTiếng Anh trong giao dịch thương mại =|bEnglish in commercial communication /|cBùi Phụng.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001
300|a299 p. ;|c17 cm.
65010|aEnglish language|xBusiness English|xHandbooks, manuals, etc.
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|xGiao dịch|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiao dịch thương mại
6530 |aTiếng Anh thương mại
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005566-8, 000021850
890|a4|b209|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005566 TK_Tiếng Anh-AN 808.06665 BUP Sách 1
2 000005567 TK_Tiếng Anh-AN 808.06665 BUP Sách 2
3 000005568 TK_Tiếng Anh-AN 808.06665 BUP Sách 3
4 000021850 TK_Tiếng Anh-AN 808.06665 BUP Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào