|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46392 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57045 |
---|
008 | 170207s2008 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7200070459 |
---|
020 | |a9787200070453 |
---|
035 | ##|a313442130 |
---|
039 | |y20170207102702|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a951|bBEI |
---|
090 | |a951|bBEI |
---|
245 | 00|aBeijing 2008 Olympics edition /|cDaniel Allen; et al |
---|
260 | |aBeijing :|bBeijing chubanshe = Beijing Publishing House,|c2008. |
---|
300 | |a224 tr. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xBắc Kinh|xThế vận hội|y2008|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
651 | 4|aBắc Kinh. |
---|
653 | 0 |aOlympics. |
---|
653 | 0 |aThế vận hội. |
---|
653 | 0 |aNăm 2008. |
---|
700 | 1 |aAllen, Daniel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000093399 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000093399
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 BEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào