|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4793 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169779 |
---|
039 | |a20040406000000|bhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bVUT |
---|
090 | |a428.0076|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Thọ. |
---|
245 | 10|aBài tập nâng cao tiếng Anh /|cVũ Thọ. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a176 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài tập|2TVĐHHN.. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aBài tập nâng cao. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005516-8 |
---|
890 | |a3|b195|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005516
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 VUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005517
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 VUT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005518
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 VUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào