|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4802 |
---|
005 | 202106071519 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170485 |
---|
039 | |a20210607151926|bmaipt|c20210607151832|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập đặt câu tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2000 |
---|
300 | |a143 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSentences |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐặt câu |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005475-7 |
---|
890 | |a3|b209|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005475
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 XUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005476
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 XUB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005477
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 XUB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào