|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57373 |
---|
005 | 202406280829 |
---|
008 | 170216s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435250884 |
---|
039 | |a20240628082941|btult|c20210715110211|danhpt|y20170216092001|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.1|bHOW |
---|
100 | 1|aHoward-Williams, Deirdre. |
---|
245 | 10|aWord games with English 1 :|bTeacher's resource book/|cDeirdre Howard-Williams. |
---|
260 | |aOxford u.a. :|bHeinemann,|c1994 |
---|
300 | |a79 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVocabulary |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng Anh qua trò chơi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096547 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096547
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 HOW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào