|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4813 |
---|
005 | 202106280918 |
---|
008 | 040406s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171715 |
---|
039 | |a20210628091843|bmaipt|c20210628091802|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bKUN |
---|
100 | 1 |aKunihiro, Masao |
---|
245 | 10|a10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = |bMastering course modern English self - learning /|cMasao Kunihiro |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a583 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Việt|xĐàm thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005578-80 |
---|
890 | |a3|b358|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005578
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005579
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005580
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào