DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Richards, Jack C. |
Nhan đề
| New interchange 1 : English for international communication : student's book & workbook / Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Vũ Tài Hoa,.. chú giải |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 |
Mô tả vật lý
| ix, 105 p. , 17 p, 133 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Communication, International-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giao tiếp quốc tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Textbooks for foreign speakers |
Tác giả(bs) CN
| Hull, Jonathan, |
Tác giả(bs) CN
| Proctor, Susan, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005823, 000096261 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46878 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57533 |
---|
005 | 202406280826 |
---|
008 | 240614s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97017432 |
---|
035 | ##|a1083171260 |
---|
039 | |a20240628082618|btult|c20240614105112|dmaipt|y20170221145608|zhuett |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|221|bRIC |
---|
100 | 1 |aRichards, Jack C. |
---|
245 | 10|aNew interchange 1 :|bEnglish for international communication : student's book & workbook /|cJack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Vũ Tài Hoa,.. chú giải |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng ,|c2002 |
---|
263 | |a9709 |
---|
300 | |aix, 105 p. , 17 p, 133 p. : |bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aCommunication, International|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giao tiếp |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
700 | 1 |aHull, Jonathan,|d1949- |
---|
700 | 1 |aProctor, Susan,|d1945- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005823, 000096261 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096261
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005823
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RIC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|