|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57655 |
---|
005 | 202108300906 |
---|
008 | 170223s1989 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0937354252 |
---|
035 | ##|a1083172549 |
---|
039 | |a20210830090647|bmaipt|c20210830090638|dmaipt|y20170223140539|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a428.34|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhitley, Charles G. |
---|
245 | 10|aListening in and speaking out :|bbeginning /|cCharles G Whitley, Sharon Bode, Gary James. |
---|
260 | |aDundee Ill. :|bDelta Systems Co.,|c1989 |
---|
300 | |a1 volume :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpeaking out. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aJames, Gary |
---|
700 | 1 |aBode, Sharon |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096673 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096673
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 WHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|