|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4841 |
---|
005 | 202106141552 |
---|
008 | 040406s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197784 |
---|
039 | |a20210614155233|bmaipt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Dự |
---|
245 | 10|a44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực /|cNguyễn Hữu Dự |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb.Đồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a150 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005818-9 |
---|
890 | |a2|b170|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005819
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào