• Sách
  • 428.40711 FAI
    Reading, writing and reasoning :

LCC LB2395
DDC 428.40711
Tác giả CN Fairbairn, Gavin
Nhan đề Reading, writing and reasoning : a guide for students / Gavin J. Fairbairn, Christopher Winch.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Philadelphia, Pa. : Open University Press, 1996
Mô tả vật lý xi, 235 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Study skills.
Thuật ngữ chủ đề Reading (Higher education).
Thuật ngữ chủ đề English language-Style.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng đọc-Kĩ năng viết
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Kỹ năng đọc
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Kỹ năng viết
Tác giả(bs) CN Winch, Christopher
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000095378
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/toc/mh051/96019902.html
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/bios/mh051/96019902.html
Tệp tin điện tử http://www.loc.gov/catdir/description/mh051/96019902.html
000 00000nam a2200000 a 4500
00147116
0021
00457774
005202106170945
008170227s1996 pau eng
0091 0
010|a 96019902
020|a033519740X (pb)
020|a0335197418 (hb)
035##|a34775984
039|a20210617094525|bmaipt|c20210617094446|dmaipt|y20170227130405|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|apau
05000|aLB2395|b.F28 1996
08204|a428.40711|220|bFAI
1001 |aFairbairn, Gavin
24510|aReading, writing and reasoning :|ba guide for students /|cGavin J. Fairbairn, Christopher Winch.
250|a2nd ed.
260|aPhiladelphia, Pa. :|bOpen University Press,|c1996
300|axi, 235 p. ;|c23 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. [229]-231) and index.
65000|aStudy skills.
65000|aReading (Higher education).
65010|aEnglish language|xStyle.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết
6530 |aTiếng Anh
6530 |aKỹ năng đọc
6530 |aEnglish language
6530 |aKỹ năng viết
7001 |aWinch, Christopher
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095378
85641|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh051/96019902.html
85642|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/bios/mh051/96019902.html
85642|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh051/96019902.html
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000095378 TK_Tiếng Anh-AN 428.40711 FAI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào