|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58199 |
---|
005 | 202108311408 |
---|
008 | 170320s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a058242982X |
---|
035 | ##|a1083192500 |
---|
039 | |a20210831140802|bmaipt|c20210609100519|dmaipt|y20170320094708|zsvtt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bFAI |
---|
100 | 1|aFairfax, Beverly |
---|
245 | 10|aListening :|bStudent's book /|cBeverly Fairfax, John Trzeciak. |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson Education,|c1999 |
---|
300 | |a131 p. :|bill. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aEnglish for academic study series. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|yKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
700 | 0 |aTrzeciak, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090314, 000105538 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090314
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000105538
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào