|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4898 |
---|
005 | 202103291036 |
---|
008 | 040319s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a40567542 |
---|
039 | |a20210329103632|banhpt|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|afre|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.303|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức =|bEnglish - Vietnamese - French - German dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunications /|cLê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aKĩ thuật|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aTelecommunications|xDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 10|aElectronics|xDictionaries|xPolygot. |
---|
650 | 10|aEngineering|xDictionaries|xPolygot. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aĐiện tử |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật điện |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Đào. |
---|
700 | 0 |aĐào, Văn Tân. |
---|
700 | 0 |aVũ, Gia Hanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003268, 000003396 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003268
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.303 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003396
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.303 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|