• Sách
  • 621.303 TUD
    Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức =

DDC 621.303
Nhan đề Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức = English - Vietnamese - French - German dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunications / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Mô tả vật lý 383 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Telecommunications-Dictionaries-Polygot.
Thuật ngữ chủ đề Electronics-Dictionaries-Polygot.
Thuật ngữ chủ đề Engineering-Dictionaries-Polygot.
Từ khóa tự do Kĩ thuật
Từ khóa tự do Điện tử
Từ khóa tự do Kĩ thuật điện
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Đào.
Tác giả(bs) CN Đào, Văn Tân.
Tác giả(bs) CN Vũ, Gia Hanh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000003268, 000003396
000 00000cam a2200000 a 4500
0014763
0021
0044898
005202103291036
008040319s1998 vm| eng
0091 0
035##|a40567542
039|a20210329103632|banhpt|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zhangctt
0410|aeng|afre|ager|avie
044|avm
08204|a621.303|bTUD
24500|aTừ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức =|bEnglish - Vietnamese - French - German dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunications /|cLê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân.
260|aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998
300|a383 tr. ;|c27 cm.
65007|aKĩ thuật|vTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aTelecommunications|xDictionaries|xPolygot.
65010|aElectronics|xDictionaries|xPolygot.
65010|aEngineering|xDictionaries|xPolygot.
6530 |aKĩ thuật
6530 |aĐiện tử
6530 |aKĩ thuật điện
6530 |aTừ điển
7000 |aĐặng, Văn Đào.
7000 |aĐào, Văn Tân.
7000 |aVũ, Gia Hanh.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003268, 000003396
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003268 TK_Tiếng Anh-AN 621.303 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003396 TK_Tiếng Anh-AN 621.303 TUD Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào