|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58391 |
---|
005 | 202109231445 |
---|
008 | 210608s1983 cc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0175554609 |
---|
035 | ##|a12464411 |
---|
039 | |a20210923144534|bmaipt|c20210831140202|dmaipt|y20170404092822|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bAIT |
---|
100 | 1 |aAitken, Rosemary |
---|
245 | 10|aLoud and clear /|cRosemary Aitken |
---|
260 | |aHongkong : |bNelson,|c1983 |
---|
300 | |a47 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aListening skill |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000086163-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086163
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086164
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 AIT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào