• Sách
  • 331.109597 LAB
    1999 population and housing census :

DDC 331.109597
Tác giả TT General Statistical Office.
Nhan đề 1999 population and housing census : Census monograph on labour force and employment in Vietnam / General statistical office
Thông tin xuất bản HaNoi : General Statistical Office, 2002
Mô tả vật lý 141 p. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Thống kê dân số-Việt Nam-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Employment-Vietnam-Statistics.
Tên vùng địa lý Vietnam-Population-Statistics.
Tên vùng địa lý Vietnam-Census, 1999.
Từ khóa tự do Số liệu thống kê
Từ khóa tự do Thị trường lao động
Từ khóa tự do Việc làm
Từ khóa tự do Lao động
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000004973-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0014779
0021
0044914
005202012231009
008040323s2002 vm| vie
0091 0
035##|a53986816
039|a20201223100911|banhpt|c20200422124323|dtult|y20040323000000|zhangctt
0410|aeng
044|avm
08204|a331.109597|bLAB
1102 |aGeneral Statistical Office.
24500|a1999 population and housing census :|bCensus monograph on labour force and employment in Vietnam / |cGeneral statistical office
260|aHaNoi :|bGeneral Statistical Office,|c2002
300|a141 p. ;|c30 cm.
65007|aThống kê dân số|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65010|aEmployment|zVietnam|vStatistics.
651 4|aVietnam|xPopulation|vStatistics.
6514|aVietnam|xCensus, 1999.
6530 |aSố liệu thống kê
6530 |aThị trường lao động
6530 |aViệc làm
6530 |aLao động
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004973-5
890|a3|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004973 TK_Tiếng Anh-AN 331.109597 LAB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000004974 TK_Tiếng Anh-AN 331.109597 LAB Sách 2
3 000004975 TK_Tiếng Anh-AN 331.109597 LAB Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào