|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48319 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58987 |
---|
005 | 202405100836 |
---|
008 | 170422s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883192903 |
---|
035 | ##|a1083172293 |
---|
039 | |a20240510083617|btult|c20220509134710|dtult|y20170422144428|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6834|bMAK |
---|
100 | 0 |a牧野, 昭子 |
---|
245 | 10|aみんなの日本語 初級 1 : 初級で読めるトピック25 = |bMinna no Nihongo / |c牧野昭子, 田中よね, 北川逸子 著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2003 |
---|
300 | |a51p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghe nói|xSơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
653 | 0 |aTrình độ sơ cấp 1 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a田中,よね |
---|
700 | 0|a北川,逸子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000099608-9, 000111106 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099608
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6834 MAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099609
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6834 MAK
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000111106
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6834 MAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|