DDC 495.6824
Tác giả CN 牧野, 昭子
Nhan đề みんなの日本語初級2: 聴解タスク25 / 野昭子, 田中よね, 北川逸子 著
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 1998
Mô tả vật lý 52 p.; 30 cm.
Phụ chú Sách chương trình Tiếng Nhật Bản.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Kĩ năng nghe-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Khoa Tiếng Nhật Bản
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Thực hành tiếng B1
Môn học Thực hành tiếng A4
Tác giả(bs) CN 北川,逸子
Tác giả(bs) CN 田中,よね
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000099594-5
000 00000nam a2200000 a 4500
00148320
00220
00458990
005202301121350
008170422s1998 jp| jpn
0091 0
020|a9784883193370
035##|a1083171348
039|a20230112135006|btult|c20201208145441|dmaipt|y20170422145245|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bMAK
1000 |a牧野, 昭子
24510|aみんなの日本語初級2: |b聴解タスク25 / |c野昭子, 田中よね, 北川逸子 著
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c1998
300|a52 p.;|c30 cm.
500|aSách chương trình Tiếng Nhật Bản.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xKĩ năng nghe|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật cho người nước ngoài
6530 |aTiếng Nhật Bản
690|aTiếng Nhật Bản
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aThực hành tiếng B1
692|aThực hành tiếng A4
693|a.
7000|a北川,逸子
7000|a田中,よね
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099594-5
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099594 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6824 MAK Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000099595 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.6824 MAK Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào