DDC 495.682
Nhan đề みんなの日本語 : 初級. 2 本冊 / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2002
Mô tả vật lý 247 p. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình Tiếng Nhật Bản.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-教える-初心者
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giảng dạy-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 教える
Từ khóa tự do 初心者
Từ khóa tự do Giảng dạy
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật
Môn học .
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000099598-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00148321
00220
00458991
005202208181351
008220606s2002 ja jpn
0091 0
035##|a1083194916
039|a20220818135156|btult|c20220606105938|dhuongnt|y20170422145557|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bMIN
24510|aみんなの日本語 :|b初級. 2 本冊 /|cスリーエーネットワーク
260|a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2002
300|a247 p. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình Tiếng Nhật Bản.
65014|a日本語|x教える|x初心者
65017|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a日本語
6530 |a教える
6530 |a初心者
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật
692|a.
693|a.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099598-9
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000099598 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.682 MIN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000099599 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.682 MIN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào