|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48321 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 58991 |
---|
005 | 202208181351 |
---|
008 | 220606s2002 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194916 |
---|
039 | |a20220818135156|btult|c20220606105938|dhuongnt|y20170422145557|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語 :|b初級. 2 本冊 /|cスリーエーネットワーク |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2002 |
---|
300 | |a247 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Tiếng Nhật Bản. |
---|
650 | 14|a日本語|x教える|x初心者 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiảng dạy|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a教える |
---|
653 | 0 |a初心者 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000099598-9 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099598
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099599
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.682 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào