|
000
| 00000ccm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58992 |
---|
005 | 202103291129 |
---|
008 | 170422s1999 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883191427 |
---|
035 | ##|a1083166428 |
---|
039 | |a20210329112942|bmaipt|c20201210084031|dmaipt|y20170422145901|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKAD |
---|
100 | 0 |a門脇, 薫 |
---|
245 | 10|aみんなの日本語. やさしい作文 /|c門脇薫, 西馬薫 著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c1999 |
---|
300 | |a123 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Tiếng Nhật Bản. |
---|
650 | 14|a日本語|xさくぶん。 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aさくぶん。 |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |a西馬薫 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099596-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099596
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 KAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099597
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 KAD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào