|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59439 |
---|
005 | 202104271601 |
---|
008 | 170503s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582072441 |
---|
020 | |a9780716666974 |
---|
035 | ##|a1083186545 |
---|
039 | |a20210427160135|bmaipt|y20170503133527|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a423|bCOL |
---|
245 | 00|aCollins CoBUILD essential English dictionary |
---|
260 | |aLondon :|bHarperCollins,|c1988 |
---|
300 | |a948p ;|c24cm |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTừ điển |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000098138 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000098138
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 COL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào