|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48919 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59592 |
---|
005 | 202103261042 |
---|
008 | 170505s2015 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883193363 |
---|
039 | |a20210326104233|bmaipt|c20201204110110|dmaipt|y20170505094628|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bICH |
---|
100 | 0 |a市川, 保子 |
---|
245 | 10|a初級日本語文法と教え方のポイント /|c市川保子 ; [Yasuko Ichikawa] |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2015 |
---|
300 | |a462 p. ; |c24 cm |
---|
650 | 14|a日本語|x文法的に. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文法的に |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật (Sư phạm) |
---|
692 | |aJAP5404 |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Nhật 1 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099724-5 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nhật|j(1): 000099726 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099724
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 ICH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000099725
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.682 ICH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099726
|
K. NN Nhật
|
|
495.682 ICH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào