|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59654 |
---|
005 | 202106081634 |
---|
008 | 170505s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210608163444|bmaipt|c20210608162732|dmaipt|y20170505142120|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bRED |
---|
100 | 1 |aRedston, Chris. |
---|
245 | 10|aFace 2 face : Upper - intermediate : Student's book /|cChris Redston, Gillie Cunningham. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2005 |
---|
300 | |a160 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aRhetoric. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình độ trung cấp|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|xTrình độ trung cấp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
700 | 1 |aAckroyd, Sarah |
---|
700 | 1 |aCunningham, Gillie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000099778, 000099952 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099778
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099952
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 RED
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|