|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4902 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5037 |
---|
005 | 202106221044 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169006 |
---|
039 | |a20210622104422|bmaipt|c20210622104211|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập đọc hiểu tiếng Anh /|cXuân Bá. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2000 |
---|
300 | |a205 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005803-4, 000005808 |
---|
890 | |a3|b296|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005803
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005804
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000005808
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 XUB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào