|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 59915 |
---|
005 | 202111010849 |
---|
008 | 170509s2006 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781420204155 |
---|
035 | ##|a1083167817 |
---|
039 | |a20211101084955|btult|c20210413160139|danhpt|y20170509150516|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657.044|bBOX |
---|
100 | 1 |aBox, Neville. |
---|
245 | 10|aVCE accounting :|bUnits 3 and 4 /|cNeville Box; edited by Keith King. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aSouth Yarra [Vic.] :|bMacMillan Education Australia,|c2006 |
---|
300 | |a462 p. : |bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aAccounting|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aAccounting|xStudy and teaching (Secondary)|xAustralia|xVictoria. |
---|
650 | 10|aAccounting |xProblems, exercises. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aBài tập thực hành |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aKing, Keith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000097134, 000104602-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097134
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 BOX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000104603
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 BOX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000104602
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 BOX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|