• Sách
  • 315.97 NIE
    Niên giám thống kê 1999 =

DDC 315.97
Tác giả TT Tổng Cục Thống Kê.
Nhan đề Niên giám thống kê 1999 = Statistical yearbook / Tổng Cục Thống Kê.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 2000.
Mô tả vật lý 438 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Niên giám thống kê-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Vietnam-Statistics.
Từ khóa tự do Thống kê.
Từ khóa tự do Niên giám thống kê.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000004932
000 00000cam a2200000 a 4500
0014935
0021
0045070
008040322s2000 vm| eng
0091 0
035##|a252227376
039|a20040322000000|bhuongnt|y20040322000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a315.97|bNIE
090|a315.97|bNIE
1102 |aTổng Cục Thống Kê.
24510|aNiên giám thống kê 1999 =|bStatistical yearbook /|cTổng Cục Thống Kê.
260|aHà Nội :|bThống Kê,|c2000.
300|a438 tr. ;|c25 cm.
65007|aNiên giám thống kê|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
6514|aVietnam|xStatistics.
6530 |aThống kê.
6530 |aNiên giám thống kê.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004932
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004932 TK_Tiếng Việt-VN 315.97 NIE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào