• Sách
  • 315.97 TUL
    Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998-2000 =

DDC 315.97
Tác giả TT Vụ Tổng hợp và thông tin - Tổng Cục Thống Kê.
Nhan đề Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998-2000 = Major socio-economic information obtained from ten large scale surveys in period 1998-2000 / Vụ Tổng hợp và thông tin - Tổng Cục Thống Kê.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 2001
Mô tả vật lý 1162 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Thống kê-Tư liệu-Kinh tế-Xã hội-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Vietnam-Social conditions.
Tên vùng địa lý Vietnam-Economic conditions.
Từ khóa tự do Xã hội Việt Nam
Từ khóa tự do Tư liệu
Từ khóa tự do Kinh tế Việt Nam
Từ khóa tự do Thống kê
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000003772-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0014940
0021
0045075
005202012110831
008040323s2001 vm| eng
0091 0
035##|a1083167878
039|a20201211083146|banhpt|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a315.97|bTUL
1102 |aVụ Tổng hợp và thông tin - Tổng Cục Thống Kê.
24500|aTư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998-2000 =|bMajor socio-economic information obtained from ten large scale surveys in period 1998-2000 /|cVụ Tổng hợp và thông tin - Tổng Cục Thống Kê.
260|aHà Nội :|bThống Kê,|c2001
300|a1162 tr. ;|c25 cm.
65017|aThống kê|xTư liệu|xKinh tế|xXã hội|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
651 4|aVietnam|xSocial conditions.
6514|aVietnam|xEconomic conditions.
6530 |aXã hội Việt Nam
6530 |aTư liệu
6530 |aKinh tế Việt Nam
6530 |aThống kê
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000003772-3
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003772 TK_Tiếng Anh-AN 315.97 TUL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003773 TK_Tiếng Anh-AN 315.97 TUL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào