• Sách
  • 915.97 MAQ
    Vietnamese studies 1964-1996 /

DDC 915.97
Tác giả CN Mai, Lý Quảng.
Nhan đề Vietnamese studies 1964-1996 / Mai Lý Quảng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : [Knxb], 1997.
Mô tả vật lý 146 p. ; 20 cm.
Tên vùng địa lý Việt Nam-Kinh tế
Tên vùng địa lý Việt Nam-Giáo dục
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Truyền thống.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Lịch sử.
000 00000cam a2200000 a 4500
00149427
0021
00460111
005201902211603
008170512s1997 vm| eng
0091 0
039|a20190221160341|banhpt|c20170512104140|dhueltt|y20170512104140|zhuett
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a915.97|bMAQ
090|a915.97|bMAQ
1000 |aMai, Lý Quảng.
24510|aVietnamese studies 1964-1996 /|cMai Lý Quảng.
260|aHà Nội :|b[Knxb],|c1997.
300|a146 p. ;|c20 cm.
651 |aViệt Nam|xKinh tế
651|aViệt Nam|xGiáo dục
6530 |aViệt Nam.
6530 |aKinh tế.
6530 |aTruyền thống.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aLịch sử.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào