• Sách
  • 331.12 THU
    Thực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2000 =

DDC 331.12
Tác giả TT Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Nhan đề Thực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2000 = Status of labour - employment in Vietnam : From survey on labour - employment 2000 / Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động xã hội, 2001.
Mô tả vật lý 566 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Employment-Vietnam-Statistics.
Thuật ngữ chủ đề Labor supply-Vietnam-Statistics.
Thuật ngữ chủ đề Việc làm-Lao động-Thực trạng-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Số liệu thống kê.
Từ khóa tự do Việc làm.
Từ khóa tự do Lao động Việt Nam.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000004976
000 00000cam a2200000 a 4500
0014945
0021
0045080
005202004091420
008040323s2001 vm| vie
0091 0
035##|a1083198003
039|a20200409142017|btult|c20181114154736|dtult|y20040323000000|zhueltt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a331.12|bTHU
090|a331.12|bTHU
1102 |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
24510|aThực trạng lao động - việc làm ở Việt Nam : Từ kết quả điều tra lao động - việc làm 2000 = |bStatus of labour - employment in Vietnam : From survey on labour - employment 2000 /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
260|aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001.
300|a566 tr. ;|c30 cm.
65010|aEmployment|zVietnam|vStatistics.
65010|aLabor supply|zVietnam|vStatistics.
65017|aViệc làm|xLao động|xThực trạng|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aSố liệu thống kê.
6530 |aViệc làm.
6530 |aLao động Việt Nam.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000004976
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004976 TK_Tiếng Việt-VN 331.12 THU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào