|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49483 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60197 |
---|
005 | 202103181110 |
---|
008 | 170513s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7533633695 |
---|
035 | ##|a1083196180 |
---|
039 | |a20210318111004|btult|c20210315082333|danhpt|y20170513140042|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bZHO |
---|
090 | |a495.12|bZHO |
---|
100 | 0 |a刘中富. |
---|
245 | 10|a实用汉语词汇 /|c刘中富 ; [Zhongfu Liu]. |
---|
260 | |a安徽敎育出版社, Hefei Shi :|bAnhui jiao yu chu ban she,|c2003 |
---|
300 | |a4, 4, 283 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xLexicology. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |a61CHI3CLE |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100092
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.12 ZHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào