|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60248 |
---|
005 | 202205250957 |
---|
008 | 170513s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100007917 |
---|
035 | ##|a1083171742 |
---|
039 | |a20220525095743|bmaipt|c20191024090007|dmaipt|y20170513145952|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.182|bLIU |
---|
100 | 0 |a刘叔新 |
---|
245 | 10|a汉语描写词汇学 =|bDescriptive lexicology of Chinese /|c刘叔新; [Shuxin Liu] |
---|
260 | |a北京 : |b商務印书馆, |c1990 |
---|
300 | |a1 online resource (ii, 3, 385 p.).;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xLexicology |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ nguyên học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aLexicology. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100073 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100073
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.182 LIU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào