|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60325 |
---|
005 | 201910231126 |
---|
008 | 170517s1977 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172220 |
---|
039 | |a20191023112608|bmaipt|y20170517100320|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.7|bMAL |
---|
090 | |a891.7|bMAL |
---|
100 | 1 |aMalʹt︠s︡eva, K V. |
---|
245 | 10|aРусская литература :|bУчебная хрестоматия для национальных школ РСФСР 8 /|cавтор-составители, К.В. Мальцева, М.М. Бакеева. |
---|
260 | |aLeningrad :|b"Prosveshchenie, " Leningradskoe otd-nie,|c1977. |
---|
300 | |a431 p., 8 leaves of plates :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Nga |
---|
650 | 00|aRussian literature. |
---|
650 | 10|aRussian language|xReaders. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aRussian language |
---|
653 | 0 |aRussian literature. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aReaders. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100215-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100215
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.7 MAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100216
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.7 MAL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|