|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5097 |
---|
008 | 040405s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194517 |
---|
039 | |a20040405000000|bhuongnt|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bNGH |
---|
090 | |a915.97|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Huyên. |
---|
245 | 10|aĐịa lý hành chính Kinh Bắc =|bTableau de geographie administrative d une ancienne province Vietnamienne:Le Bắc - Ninh(Ou Kinh Bắc) /|cNguyễn Văn Huyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1996. |
---|
300 | |a185 p. :|bmaps. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí hành chính|xMiền Bắc|zBắc Ninh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aBac Ninh (Vietnam : Province)|xHistorical geography. |
---|
651 | 4|aBac Giang(Vietnam : Province)|xHistorical geography. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí hành chính. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí Kinh Bắc. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000005644 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(3): 000005645-7 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005644
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
915.97 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào