|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60354 |
---|
005 | 202308151537 |
---|
008 | 170517s2001 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167945 |
---|
039 | |a20230815153728|btult|c20201208144247|dmaipt|y20170517145620|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語 :|b初級 2 : 初級で読めるトピック25 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2001 |
---|
300 | |a66 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Ngôn ngữ Nhật Bản. |
---|
650 | 14|a日本語|xエッセイ|vワークブック. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xBài luận|vSách bài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aエッセイ |
---|
653 | 0 |aワークブック |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099602-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099602
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099603
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào