|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60355 |
---|
005 | 202405070959 |
---|
008 | 170517s2000 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883191354 |
---|
035 | ##|a1083173162 |
---|
039 | |a20240507095930|btult|c20210329155800|dmaipt|y20170517150849|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級 : |b1 標準問題集 / |cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2000 |
---|
300 | |a64 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật cho người nước ngoài |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000099600-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099600
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099601
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào