|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49685 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60424 |
---|
008 | 170523s2017 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198476 |
---|
039 | |a20170523103838|btult|y20170523103838|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792.026|bDAV |
---|
090 | |a792.026|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐàm, Thị Thu Vân. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu trang phục Kinh kịch Trung Quốc /|cĐàm Thị Thu Vân; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a48 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTrang phục biểu diễn|xKinh kịch|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh kịch. |
---|
653 | 0 |aTrang phục biểu diễn. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000100425-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100425
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
792.026 DAV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100426
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
792.026 DAV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|