|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49977 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60728 |
---|
005 | 202109071256 |
---|
008 | 170620s2009 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784622074557 |
---|
035 | ##|a1083196323 |
---|
039 | |a20210907125610|bhuongnt|c20201103162241|dmaipt|y20170620101603|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a418.02|bMUN |
---|
100 | 1 |aMunday, Jeremy |
---|
245 | 10|a翻訳学入門 = |bIntroducing translation studies / |cジェレミー・マンデイ ; 鳥飼玖美子 ; [Jeremy Munday ; Kumiko Torikai]. |
---|
260 | |a東京 : |bみすず書房,|c2009 |
---|
300 | |a363 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aNhập môn biên-phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a鳥飼, 玖美子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000101552 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101552
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
418.02 MUN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào