Ký hiệu xếp giá
| 495.684 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Anh. |
Nhan đề
| Khảo sát khó khăn trong quá trình làm bài đọc hiểu N3 : Đề xuất phương pháp làm bài đọc hiểu N3 hiệu quả /Nguyễn Thị Kim Anh; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 45 tr. : Biểu đồ ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-N3-Kĩ năng đọc hiểu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| N3. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đọc hiểu. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000100695-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49995 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 60747 |
---|
005 | 202010161634 |
---|
008 | 170622s2017 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197819 |
---|
039 | |a20201016163435|btult|c20170622151434|dtult|y20170622151434|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.684|bNGA |
---|
090 | |a495.684|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Anh. |
---|
245 | 10|aKhảo sát khó khăn trong quá trình làm bài đọc hiểu N3 : Đề xuất phương pháp làm bài đọc hiểu N3 hiệu quả /|cNguyễn Thị Kim Anh; Nguyễn Thị Lan Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a45 tr. :|bBiểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xN3|xKĩ năng đọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aN3. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Lan Anh|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000100695-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100695
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.684 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100696
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.684 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|