|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60761 |
---|
005 | 202109270834 |
---|
008 | 170628s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3540677542 |
---|
035 | ##|a1083191693 |
---|
039 | |a20210927083444|banhpt|c20210329104213|danhpt|y20170628110342|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a621.382|bJAH |
---|
100 | 1 |aJähne, Bernd, 1953-. |
---|
245 | 10|aDigital image processing /|cBernd Jähne. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSpringer , |c2002 |
---|
300 | |a585 p. :|bill, ; |c19 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aDigital techniques |
---|
650 | 00|aEngineering |
---|
650 | 00|aImage processing |
---|
650 | 00|aMedical radiology |
---|
650 | 00|aStructural control (Engineering) |
---|
650 | 00|aWeights and measures |
---|
653 | 0 |aKiểm soát kết cấu |
---|
653 | 0 |aX-quang |
---|
653 | 0 |aY học |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật số |
---|
653 | 0 |aXử lí hình ảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101629 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101629
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
621.382 JAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào