|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60842 |
---|
005 | 202012291600 |
---|
008 | 170705s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97033459 |
---|
020 | |a0691017069 (cl : alk. paper) |
---|
035 | ##|a37442831 |
---|
039 | |a20201229160031|banhpt|y20170705153931|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHD75|b.R39 1998 |
---|
082 | 04|a338.9|221|bRAY |
---|
100 | 1 |aRay, Debraj. |
---|
245 | 10|aDevelopment economics /|cDebraj Ray. |
---|
260 | |aPrinceton, N.J. :|bPrinceton University Press,|cc1998 |
---|
300 | |axvii, 848 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [805]-828) and indexes. |
---|
650 | 00|aDevelopment economics |
---|
650 | 17|aKinh tế|xPhát triển kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101618 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/prin031/97033459.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/prin021/97033459.html |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 RAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào