|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50210 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60964 |
---|
005 | 202206070908 |
---|
008 | 220607s2000 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220607090756|bhuongnt|c20210312084221|danhpt|y20170725151147|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bCHO |
---|
090 | |a495.73|bCHO |
---|
100 | 0 |aCho, Hyŏn-yong,|d1966- |
---|
245 | 10|a한국어 어휘 교육 연구 /|c조 현용 ; [Hyŏn-yong Cho] |
---|
260 | |a박이정, Sŏul-si :|bPagijŏng,|c2000 |
---|
300 | |a287 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aKorean language|xVocabulary. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aLí thuyết tiếng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000102092-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102092
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.73 CHO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102093
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.73 CHO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào