|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60975 |
---|
005 | 202003301532 |
---|
008 | 170725s ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330153227|bhuongnt|c20170725154550|dtult|y20170725154550|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.783|bMAS |
---|
090 | |a495.783|bMAS |
---|
245 | 10|aMastering intermediate Korean speaking within a month =|b한달 완성 한국어 : 중급 I /|c연세 대학교 한국어 학당 편 ; [Yŏnse Taehakkyo, Han gugŏ Haktang]. |
---|
260 | |a연세 :|b대학교 출판부, 2008. |
---|
300 | |a3 volumes :|bcolor ill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nói|vSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102042-3 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102042
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.783 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102043
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.783 MAS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào