|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61055 |
---|
005 | 201910231634 |
---|
008 | 170728s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787040410846 |
---|
035 | ##|a1083173325 |
---|
039 | |a20191023163438|bmaipt|c20170728102024|dtult|y20170728102024|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.066378|bSUN |
---|
090 | |a808.066378|bSUN |
---|
100 | 1 |a孙洁. |
---|
245 | 10|a毕业论文写作与规范 /|c孙洁,陈雪飞主编. |
---|
260 | |a高等教育出版社, Bei jing :|bGao deng jiao yu chu ban she,|c2014. |
---|
300 | |a293 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 00|a保养须知. |
---|
650 | 00|a写作技巧. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xHướng dẫn viết luận văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a保养须知. |
---|
653 | 0 |a写作技巧. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn viết luận văn. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000102002, 000102011 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102002
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
808.066378 SUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102011
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
808.066378 SUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào