• Sách
  • 808.066378 BIY
    毕业论文指导 :

DDC 808.066378
Nhan đề 毕业论文指导 : A wrting guide for vocational college graduates / 郑刚强, 阮爱君主编.
Thông tin xuất bản 浙江大学出版社, Hang zhou : Zhe jiang ta xue chu ban she, 2009.
Mô tả vật lý 206 tr. ; 30 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề 保养须知.
Thuật ngữ chủ đề 写作技巧.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng viết-Luận án-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 保养须知.
Từ khóa tự do 写作技巧.
Từ khóa tự do Sách hướng dẫn.
Từ khóa tự do Kĩ năng viết.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000102007, 000102016
000 00000cam a2200000 a 4500
00150300
0021
00461057
005201910231635
008170728s2009 ch| chi
0091 0
020|a9787308067188
035##|a1083192512
039|a20191023163556|bmaipt|c20170728102324|dtult|y20170728102324|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a808.066378|bBIY
090|a808.066378|bBIY
24510|a毕业论文指导 :|bA wrting guide for vocational college graduates /|c郑刚强, 阮爱君主编.
260|a浙江大学出版社, Hang zhou :|bZhe jiang ta xue chu ban she,|c2009.
300|a206 tr. ;|c30 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
65000|a保养须知.
65000|a写作技巧.
65017|aKĩ năng viết|xLuận án|2TVĐHHN.
6530 |a保养须知.
6530 |a写作技巧.
6530 |aSách hướng dẫn.
6530 |aKĩ năng viết.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000102007, 000102016
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102007 TK_Tiếng Trung-TQ 808.066378 BIY Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000102016 TK_Tiếng Trung-TQ 808.066378 BIY Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào