DDC
| 495.107 |
Tác giả CN
| 晓琪 李 |
Nhan đề
| 对外汉语阅读与写作教学研究 / 晓琪 李 |
Thông tin xuất bản
| 商务印书馆, 2009 |
Mô tả vật lý
| 325 p. ; 29 cm. |
Tùng thư
| Shang wu guan dui wai Han yu jiao xue zhuan ti yan jiu shu xi. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000101949, 000101951 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50314 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61071 |
---|
005 | 202201070844 |
---|
008 | 170728s2009 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100048230 |
---|
020 | |a9787100048231 |
---|
039 | |a20220107084417|bmaipt|c20220107084043|dmaipt|y20170728145934|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.107|bXIA |
---|
100 | 0 |a晓琪 李 |
---|
245 | 10|a对外汉语阅读与写作教学研究 /|c晓琪 李 |
---|
260 | |a商务印书馆, |c2009 |
---|
300 | |a325 p. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aShang wu guan dui wai Han yu jiao xue zhuan ti yan jiu shu xi. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101949, 000101951 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101949
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 XIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101951
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.107 XIA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào