• Sách
  • 495.18007 CUI
    汉语课堂教学技巧 /

DDC 495.18007
Tác giả CN 崔永华
Nhan đề 汉语课堂教学技巧 / 崔永华, 杨寄洲主编.
Thông tin xuất bản 北京语言文化大学出版社 : 全国新华书店经销, 2002
Mô tả vật lý 203 p ; 28 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kĩ năng giảng dạy
Từ khóa tự do 教学技巧.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 1.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000101888-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00150326
0021
00461083
005202205190900
008170731s2002 ch| chi
0091 0
020|a7561910851
035##|a1083173284
039|a20220519090038|bmaipt|c20220329151733|dmaipt|y20170731093431|zhuett
0410 |achi
044|ach
08204|a495.18007|bCUI
1000 |a崔永华
24510|a汉语课堂教学技巧 /|c崔永华, 杨寄洲主编.
260|a北京语言文化大学出版社 :|b全国新华书店经销,|c2002
300|a203 p ;|c28 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKĩ năng giảng dạy
6530 |a教学技巧.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 1.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101888-9
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101888 TK_Tiếng Trung-TQ 495.18007 CUI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000101889 TK_Tiếng Trung-TQ 495.18007 CUI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào