|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61083 |
---|
005 | 202205190900 |
---|
008 | 170731s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910851 |
---|
035 | ##|a1083173284 |
---|
039 | |a20220519090038|bmaipt|c20220329151733|dmaipt|y20170731093431|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.18007|bCUI |
---|
100 | 0 |a崔永华 |
---|
245 | 10|a汉语课堂教学技巧 /|c崔永华, 杨寄洲主编. |
---|
260 | |a北京语言文化大学出版社 :|b全国新华书店经销,|c2002 |
---|
300 | |a203 p ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giảng dạy |
---|
653 | 0 |a教学技巧. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 1. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101888-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101888
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.18007 CUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101889
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.18007 CUI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào